Thực đơn
Sắt Từ nguyênTừ sắt trong tiếng Việt là một từ Hán Việt cổ, bắt nguồn từ cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của một từ tiếng Hán được viết bằng chữ Hán là “鐵”.[2] Chữ Hán “鐵” có âm Hán Việt hiện hành là thiết. Phan Ngộ Vân (潘悟云) phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của từ “鐵” là *kh-lit.[2]
Thực đơn
Sắt Từ nguyênLiên quan
Sắt Sắt rèn Sắt(II) sulfat Sắt(III) hydroxide Sắt(II) chloride Sắt(II) oxide Sắt(III) chloride Sắt(II,III) oxide Sắt(III) oxide Sắt(III) fluorideTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sắt http://www.gorni.eng.br/e/Gorni_SFHTHandbook.pdf http://books.google.com/?id=-Ll6qjWB-RUC&pg=PA164 http://books.google.com/?id=LgB5dkmPML0C&pg=PA218 http://books.google.com/?id=hoM8VJHTt24C&pg=PA24 http://books.google.com/books?id=0_oi1CLayh8C&pg=P... http://mdmetric.com/tech/hardnessconversion.html http://www.webelements.com/webelements/elements/te... http://adsabs.harvard.edu/abs/2000RvGeo..38..221B http://adsabs.harvard.edu/abs/2004NewAR..48..155M http://www.iom.edu/Object.File/Master/7/294/0.pdf